--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shuttle bus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shuttle bus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shuttle bus
Phát âm : /'ʃʌtl'bʌs/
+ danh từ
xe buýt chạy đường ngắn
Lượt xem: 1375
Từ vừa tra
+
shuttle bus
:
xe buýt chạy đường ngắn
+
provide
:
((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòngto provide for an entertaiment chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãito provide against an attack chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
+
chary
:
thận trọng, cẩn thậnto be chary of catching cold cẩn thận kẻo bị lạnh
+
bin
:
thùng
+
việt nam
:
Vietnam